Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書き間違える かきまちがえる
viết sai, viết nhầm
聞き間違い ききまちがい
nghe nhầm
間違い まちがい
lỗi lầm; nhầm lẫn.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
引き違い書庫 ひきちがいしょこ
tủ tài liệu 2 cánh trượt
書き違える かきちがえる
大間違い おおまちがい
lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to
見間違い みまちがい
sự nhìn nhầm, sự nhìn lộn