書信用紙
しょしんようし「THƯ TÍN DỤNG CHỈ」
Giấy viết thư.

書信用紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書信用紙
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
信用書 しんようしょ
phiếu tín dụng.
納品書用紙 のうひんしょようし
giấy làm phiếu giao hàng
領収書用紙 りょうしゅうしょようし
giấy làm biên lai
請求書用紙 せいきゅうしょようし
giấy làm hóa đơn
返信用葉書 へんしんようはがき
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời.
書信 しょしん
bức thư