信用書
しんようしょ「TÍN DỤNG THƯ」
Phiếu tín dụng.

信用書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用書
書信用紙 しょしんようし
giấy viết thư.
返信用葉書 へんしんようはがき
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời.
書信 しょしん
bức thư
信書 しんしょ
thư tín.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信用 しんよう
đức tin
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.