返信葉書 へんしんはがき
bưu thiếp hồi đáp
返信料葉書 へんしんりょうはがき
sự trở lại, bưu thiếp trả bưu phí
信用書 しんようしょ
phiếu tín dụng.
信用返済 しんようへんさい
hoàn trả tín dụng.
書信用紙 しょしんようし
giấy viết thư.
返信 へんしん
sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp
返信用封筒 へんしんようふうとう
phong bì thư ghi sẵn địa chỉ của mình