書式送り
しょしきおくり「THƯ THỨC TỐNG」
☆ Danh từ
Lệnh đẩy giấy
Nạp giấy

書式送り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書式送り
垂直方向書式送り すいちょくほうこうしょしきおくり
sự định cột dọc
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
書式 しょしき
để trống mẫu (dạng)
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.