Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奉書 ほうしょ
giấy chất lượng cao
奉行 ぶぎょう
quan toà
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố
奉納物 ほうのうぶつ
sự đề nghị votive
奉献物 ほうけんぶつ
行書 ぎょうしょ
kiểu semicursive ((của) kanji)