書皮
しょひ「THƯ BÌ」
☆ Danh từ
Bìa sách

書皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書皮
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
皮 かわ
da