書道家
しょどうか「THƯ ĐẠO GIA」
☆ Danh từ
Ông đồ

書道家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書道家
家書 かしょ いえしょ
tin tức, thư từ từ gia đình (nhà); thư viện gia đình, phòng sách (trong nhà)
書家 しょか
người viết chữ đẹp
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
道家 どうか
đạo sĩ
書道 しょどう
thư đạo; thuật viết chữ đẹp.