書道用品
しょどうようひん「THƯ ĐẠO DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Dụng cụ cho thư pháp
書道用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書道用品
道路用品 どうろようひん
vật dụng đường bộ (các thiết bị được sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của giao thông đường bộ như: biển báo, cột đèn)
納品書用紙 のうひんしょようし
giấy làm phiếu giao hàng
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
書道 しょどう
thư đạo; thuật viết chữ đẹp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
用品 ようひん
đồ dùng.
書道用下敷き しょどうようしたじき
tấm lót viết chữ đẹp