書院造り
しょいんづくり「THƯ VIỆN TẠO」
☆ Danh từ
Phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri

書院造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書院造り
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
文書偽造 ぶんしょぎぞう
sự giả mạo tài liệu
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
姿造り すがたづくり
toàn bộ cá sashimi