Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晩生植物 ばんせいしょくぶつ
người trồng cây ăn trái chậm
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
晩 ばん
buổi tối
晩福 ばんふく
vạn phúc.
お晩 おばん
chào buổi tối (sử dụng ở Hokkaido và vùng Tohoku)
毎晩 まいばん
đêm đêm
昨晩 さくばん
tối hôm qua.
明晩 みょうばん
đêm mai