Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曽我廼家文童
我家 わぎえ わいえ わがえ わがや
cái nhà (của) chúng ta; nhà (của) chúng ta
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
我が家 わがや わがいえ
nhà chúng ta.
童話作家 どうわさっか
nhà văn (của) những câu chuyện cho trẻ con
児童文学 じどうぶんがく
văn học tuổi trẻ
学童文具 がくどうぶんぐ
đồ dùng học sinh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus