Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 替え唄メドレー
liên khúc (âm nhạc).
メドレーリレー メドレー・リレー
môn phối hợp (điền kinh, bơi lội)
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
唄 うた
bài hát
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
巣替え すがえ
thay tổ
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp
替え玉 かえだま
người thay thế, người thế thân; người mạo danh; người giả danh; người giống hệt người khác