メドレー
liên khúc (âm nhạc).
メドレーリレー メドレー・リレー
môn phối hợp (điền kinh, bơi lội)
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
襟替え えりがえ
trở thành người trong ngành nghệ thuật chính thức sau thời gian thực tập
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp