Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最も もっとも もとも
vô cùng; cực kỳ; cực độ
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
遅くとも おそくとも
ở (tại) gần đây nhất
明けても暮れても あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
痩せても枯れても やせてもかれても
even though one has fallen on hard times, however down on one's luck one may be
最も近い もっともちかい
gần nhất.
最も重要 もっともじゅうよう
quan trọng nhất
でも、ても
dù.