Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最上 (通報艦)
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
艦上 かんじょう
trên boong tàu chiến
通報 つうほう
tín.
最上 さいじょう もがみ
sự tối thượng; sự tốt nhất; sự cao nhất
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
上通 じょうつう
conveying the views of the subordinates to the rulers