Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最上稲荷
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
上荷 うわに うえに
hàng hóa chất lên trên tàu xe; hàng hoá chất lên trên cùng
最上 さいじょう もがみ
sự tối thượng; sự tốt nhất; sự cao nhất
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước