Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最上 さいじょう もがみ
sự tối thượng; sự tốt nhất; sự cao nhất
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
最上階 さいじょうかい
tầng cao nhất