最低取引単位
さいていとりひきたんい
Mức giao dịch tối thiểu.

最低取引単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最低取引単位
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
取引単位 とりひきたんい
đơn vị giao dịch.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).