Các từ liên quan tới 最低賃金 (日本)
最低賃金 さいていちんぎん
Tiền lương tối thiểu.
最低賃金制 さいていちんぎんせい
cực tiểu tiến hành hệ thống
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
低賃金 ていちんぎん
tiền lương thấp
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
最低運賃率 さいていうんちんりつ
suất cước tối thiểu.