Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最低運賃率
さいていうんちんりつ
suất cước tối thiểu.
最高運賃率 さいこううんちんりつ
suất cước tối đa
最低賃金 さいていちんぎん
Tiền lương tối thiểu.
最低賃金制 さいていちんぎんせい
cực tiểu tiến hành hệ thống
通過運賃率 つうかうんちんりつ
suất cước quá cảnh.
鉄道運賃率 てつどううんちんりつ
suất cước đường sắt.
賃率 ちんりつ
tiền lương cơ bản
最低間税率 さいていかんぜいりつ
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
Đăng nhập để xem giải thích