Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最初 さいしょ
đầu tiên
最後 さいご
bét
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後まで さいごまで
đến cùng.
最後に さいごに
rốt cuộc.
最後列 さいこうれつ
(very) lùi lại ((kẻ) cuối cùng) chèo; hàng xa tít đàng sau
最後屁 さいごべ
stink bomb, foul odour emitted from the anal sacs of a frightened weasel
最後便 さいごびん
chuyến cuối.