Các từ liên quan tới 最勝寺 (世田谷区)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
最新世 さいしんせい
Pleistocene epoch
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
世界最大 せかいさいだい
lớn nhất thế giới
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
幕内最高優勝 まくうちさいこうゆうしょう
chiến thắng giải đấu ở hạng đấu cao nhất