最左端
さいさたん「TỐI TẢ ĐOAN」
☆ Danh từ
High order end

最左端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最左端
左端 さたん ひだりはし
mé bên trái; bờ bên trái
最左 さいさ さいひだり
bên cùng bên trái
左方端 さほうたん
cạnh bên trái
最左翼 さいさよく
rời bỏ người cực đoan; những người cực đoan cực đoan - trái
最西端 さいせいたん
mũi cực Tây, điểm cực tây
最先端 さいせんたん
mới nhất; tốt nhất; cao nhất; tiên tiến nhất
最北端 さいほくたん
northernmost ((của) nước)
最南端 さいなんたん
cực Nam