最善を尽くす
さいぜんをつくす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm hết sức; cố gắng hết mình
最善
を
尽
くすつもりだ。
Tôi sẽ làm hết sức mình.

Bảng chia động từ của 最善を尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 最善を尽くす/さいぜんをつくすす |
Quá khứ (た) | 最善を尽くした |
Phủ định (未然) | 最善を尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 最善を尽くします |
te (て) | 最善を尽くして |
Khả năng (可能) | 最善を尽くせる |
Thụ động (受身) | 最善を尽くされる |
Sai khiến (使役) | 最善を尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 最善を尽くす |
Điều kiện (条件) | 最善を尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 最善を尽くせ |
Ý chí (意向) | 最善を尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 最善を尽くすな |