盗塁 とうるい
sự ăn trộm, sự ăn cắp
最多数 さいたすう
số lớn nhất; nhiều nhất
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
過去最多 かこさいた
kỷ lục cao nhất
塁打 るいだ
cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất