Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
摂取量 せっしゅりょう
Lượng hấp thụ
エネルギー摂取量 エネルギーせっしゅりょー
lượng năng lượng tiêu thụ
最大量 さいだいりょう
lượng lớn nhất
水分摂取量 すいぶんせっしゅりょう
Lượng nước uống trong một ngày
摂取 せっしゅ
Hấp thụ
最大耐量 さいだいたいりょう
liều chịu được tối đa
酸素要求量 さんそよーきゅーりょー
nhu cầu oxy