Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最年少 さいねんしょう
trẻ tuổi nhất
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
少 しょう
small, little, few
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
最 さい
; cực trị
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
少許 しょうきょ
một ít, một chút