最左
さいさ さいひだり「TỐI TẢ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bên cùng bên trái

最左 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最左
最左翼 さいさよく
rời bỏ người cực đoan; những người cực đoan cực đoan - trái
最左端 さいさたん
điểm ngoài cùng bên trái; mép trái nhất
左 さ ひだり
bên trái
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái
左シフト ひだりシフト
dịch trái
下左 したひだり
phía dưới bên trái
左利 ひだりきき
thuận tay trái; người thuận tay trái
左マウスボタン ひだりマウスボタン
nút chuột bên trái