Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
言い訳 いいわけ
giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch
言訳 いいわけ
xin lỗi
最後 さいご
bét
最後の努力 さいごのどりょく
lâm chung.
最後の舞台 さいごのぶたい
màn trình diễn cuối cùng
最後の審判 さいごのしんぱん
phán quyết cuối cùng
最後の手段 さいごのしゅだん
phương thức cuối cùng