Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最後決定する さいごけっていする
quyết định cuối cùng.
決める きめる
quyết định; quyết
最後 さいご
bét
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後野 さいごや
vùng nhận cảm hóa học
最後尾 さいこうび
phía cuối ( hàng)
最後便 さいごびん
chuyến cuối.
最後に さいごに
rốt cuộc.