Các từ liên quan tới 最明寺 (美馬市)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
明美 あけみ
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
馬市 うまいち
thị trường ngựa; chợ ngựa.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
道明寺粉 どうみょうじこ
gạo nếp của Nhật