Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最終便 さいしゅうびん
chuyến cuối cùng
最終 さいしゅう
sau cùng; cuối cùng
終りに おわりに
sau chót.
弄便 弄便
ái phân
あまに
hạt lanh
最後に さいごに
rốt cuộc.
言葉に甘える ことばにあまえる
chấp nhận lời đề nghị, bị quyến rũ bởi những lời tốt bụng của một ai đó và làm theo ý muốn của anh ấy
終わりに おわりに
Đến cùng