Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片道切符 かたみちきっぷ
vé một chiều
切符 きっぷ
vé
切片 せっぺん
giao điểm; đoạn thẳng
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
最長 さいちょう
dài nhất
長音符 ちょうおんぷ
ký hiệu trường âm
片道 かたみち
một chiều; một lượt
切符代 きっぷだい
tiền vé