Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最首公司
公司 こうし コンス
Công ty; hãng (ở trung quốc)
最終公演 さいしゅうこうえん
sự công diễn cuối cùng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
首相公選制 しゅしょうこうせんせい
hệ thống cho phép bầu thủ tướng theo phương thức phổ thông đầu phiếu
最小公分母 さいしょーこーぶんぼ
mẫu chung nhỏ nhất
最小公倍数 さいしょうこうばいすう
bội số chung nhỏ nhất
最大公約数 さいだいこうやくすう
ước chung lớn nhất