最高学府
さいこうがくふ「TỐI CAO HỌC PHỦ」
☆ Danh từ
Viện giáo dục cao nhất

最高学府 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最高学府
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
学府 がくふ
bố vợ; bố chồng
最高 さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời
府立高等学校 ふりつこうとうがっこう
prefectural senior high school (in Kyoto and Osaka prefectures), public senior high school (in Kyoto and Osaka prefectures)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
最高神 さいこうしん
vị thần tối cao