Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最高知識責任者
最高責任者 さいこうせきにんしゃ
người chịu trách nhiệm cao nhất
最高技術責任者 さいこうぎじゅつせきにんしゃ
Giám đốc Công nghệ.
最高情報責任者 さいこーじょーほーせきにんしゃ
giám đốc công nghệ thông tin
最高執行責任者 さいこうしっこうせきにんしゃ
Giám đốc Điều hành.
最高経営責任者 さいこうけいえいせきにんしゃ
Tổng Giám đốc.
経営最高責任者 けいえいさいこうせきにんしゃ
giám đốc điều hành
最高財務責任者 さいこうざいむせきにんしゃ
sĩ quan tài chính chính (cfo)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.