最高約款
さいこうやっかん「TỐI CAO ƯỚC KHOẢN」
Điều khoản tối cao (vận đơn).

最高約款 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最高約款
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
最恵国約款 さいけいこくやっかん
Điều khoản tối huệ quốc (MFNC)
約款 やっかん
điều khoản.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
放棄約款 ほうきやっかん
điều khoản từ bỏ.
生物約款 せいぶつやっかん
điều khoản động vật sống.