Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最高級 さいこうきゅう
thứ bậc cao nhất; chụp lên lớp
高級品 こうきゅうひん
sản phẩm cao cấp; hàng xịn; đồ xịn; hàng cao cấp.
高級品質 こうきゅうひんしつ
phẩm chất cao cấp.
最高品質 さいこうひんしつ
phẩm chất loại một
高級 こうきゅう
cao cấp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).