Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最高額入札者 さいこうがくにゅうさつしゃ
người trả giá cao nhất
高額 こうがく
tổng lớn (tiền)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
最高 さいこう
cái cao nhất; cái đẹp nhất; cái tốt nhất; cái tuyệt vời
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
最高神 さいこうしん
vị thần tối cao
最高刑 さいこうけい
hình phạt cao nhất
最高齢 さいこうれい
cao tuổi nhất