Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最高額 さいこうがく
số tiền tối đa, tổng vốn, tổng tiền gốc
高額所得者 こうがくしょとくしゃ
người có thu nhập cao
最高額入札者 さいこうがくにゅうさつしゃ
người trả giá cao nhất
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán