最高額入札者
さいこうがくにゅうさつしゃ
☆ Danh từ
Người trả giá cao nhất

最高額入札者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最高額入札者
最高額 さいこうがく
số tiền tối đa, tổng vốn, tổng tiền gốc
入札者 にゅうさつしゃ
Người đặt thầu; người bỏ thầu
高額所得者 こうがくしょとくしゃ
người có thu nhập cao
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
高額 こうがく
tổng lớn (tiền)
高札 こうさつ たかふだ
bảng thông cáo (treo trên cao); giá thông báo cao nhất; quý thư (cách gọi tôn trọng thư của người khác)
最高責任者 さいこうせきにんしゃ
người chịu trách nhiệm cao nhất
最高指導者 さいこうしどうしゃ
người lãnh đạo tối cao; người lãnh đạo tận cùng