Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最高額入札者
さいこうがくにゅうさつしゃ
người trả giá cao nhất
最高額 さいこうがく
số tiền tối đa, tổng vốn, tổng tiền gốc
入札者 にゅうさつしゃ
Người đặt thầu; người bỏ thầu
高額所得者 こうがくしょとくしゃ
người có thu nhập cao
高額 こうがく
tổng lớn (tiền)
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
高札 こうさつ たかふだ
bảng thông cáo (treo trên cao); giá thông báo cao nhất; quý thư (cách gọi tôn trọng thư của người khác)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
最高責任者 さいこうせきにんしゃ
người chịu trách nhiệm cao nhất
Đăng nhập để xem giải thích