月が出る
つきがでる「NGUYỆT XUẤT」
Trăng mọc.

月が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月が出る
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月の出 つきので つきのしゅつ
lúc trăng lên
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
月給が上がる げっきゅうがあがる
lương tháng tăng