Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月ともぐら
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
針もぐら はりもぐら ハリモグラ
thú lông nhím mỏ ngắn
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
屁と火事はもとから騒ぐ へとかじはもとからさわぐ
kẻ phạm tội thường là kẻ to mồm nhất, vừa ăn cướp vừa la làng
土竜 もぐら
chuột chũi