Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
もぐら
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
針もぐら はりもぐら ハリモグラ
thú lông nhím mỏ ngắn
土竜 もぐら
chuột chũi
ぐらっと ぐらっと
run rẩy dữ dội
葎 むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.