Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六月 ろくがつ
tháng sáu.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ペンス
pence
六月病 ろくがつびょう
blues experienced by workplace recruits shortly after beginning work
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.
ひと月 ひとつき
một tháng
月と鼈 つきとすっぽん
thích sự khác nhau giữa thiên đàng và địa ngục
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu