Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月と専制君主
専制君主 せんせいくんしゅ
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
啓蒙専制君主 けいもうせんせいくんしゅ
enlightened despot
君主制 くんしゅせい
chế độ quân chủ
絶対君主制 ぜったいくんしゅせい
chế độ quân chủ tuyệt đối
主君 しゅくん
vị vua; vị lãnh chúa; người chủ
君主 くんしゅ
quân chủ; quyền
専制 せんせい
chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.