Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
甘い あまい
ngon ngọt
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.
ひと月 ひとつき
một tháng
月と鼈 つきとすっぽん
thích sự khác nhau giữa thiên đàng và địa ngục
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
涙脆い なみだもろい
mau nước mắt, dễ khóc; hay mít ướt