Các từ liên quan tới 月にある人工物の一覧
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
人工物 じんこうぶつ
Vật nhân tạo, đồ nhân tạo
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
人物月旦 じんぶつげったん
phác họa nhân vật, nhận xét về tính cách
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ