Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
吠る
sủa; hú; rống; gào; kêu khóc
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
遠吠え とおぼえ
hú lên
吠え面 ほえづら
khuôn mặt đẫm nước mắt
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.