吠え面
ほえづら「PHỆ DIỆN」
☆ Danh từ
Khuôn mặt đẫm nước mắt

吠え面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吠え面
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
遠吠え とおぼえ
hú lên
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
被削面 ひ削面
mặt gia công
吠え付く ほえつく
sủa và đuổi theo
吠え出す ほえだす
sủa lên, gầm lên, gào lên
sủa; hú; rống; gào; kêu khóc
吠猿 ほえざる ホエザル
khỉ rú (loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to)