Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月に囚われた男
男囚 だんしゅう
tù nhân nam; nam tù nhân
囚われ とらわれ
Việc bị địch bắt; việc bị bắt giữ
囚われる とらわれる
để được bắt; để được sợ; để được nắm bắt với
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
囚われた考え とらわれたかんがえ
có định kiến quan điểm; những ý tưởng truyền thống
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
雲間に現れた月 くもまにあらわれたつき
ánh trăng lẫn trong mây
累囚 るいしゅう
tù nhân